Chat tiếng Anh
http://www.pcworld.com.vn/pcworld/Media/Mess/2006-9/yahoo_logo_sm.jpgNói chuyện với bạn bè hoặc người thân trên các công cụ chat như Yahoo Messenger, Skype, AOL… rất thú vị, nhưng đôi khi, những người rất trẻ sử dụng những cụm từ viết tắt mà không phải người nào cũng có thể hiểu được. Mẹo nhỏ lần này sẽ giúp bạn một số cụm từ viết tắt trong tiếng Anh mà đôi khi bạn có thể phải dùng đến.
10X – thanks – Xin cảm ơn
143 - I love you – Tôi/Anh/Em yêu bạn/em/anh
2MI - too much information – quá nhiều thông tin
2G2BT - too good to be true – không thể có thật
2U2 - to you too – bạn cũng thế
411 -information – thông tin
? - I have a question – tôi có một thắc mắc
! - I have a comment – tôi muốn bình luận
@ -at – tại
A
AFAIK -as far as I know – theo như tôi biết
AFK - away from keyboard
- không ở cạnh bàn phím (sẽ không chat một lúc)
AIM AOL - Instant Messenger – thông điệp nhanh
AKA - also known as – cũng được biết đến như sau
ASAP - as soon as possible – ngay khi có thể
ATM - at the moment – lúc này
AYK - as you know – như bạn biết
B
B4N - bye for now – tạm biệt nhé
BBL - be back later – quay lại sau
BBS - be back soon – quay lại ngay
BC/Bcoz – because – bởi vì
BCNU - be seein' you – hẹn gặp bạn
BF - boyfriend or best friend – bạn trai hoặc bạn tốt nhất
BFF - best friends forever – bạn tốt suốt đời
BFN/B4N -bye for now – tạm biệt
BIF - before I forget – trước khi tôi quên
BOTOH - but on the other hand – mặt khác
BRB - be right back – quay lại ngay
BRT - be right there - ở ngay kia thôi
BTW - by the way – nhân tiện
C
CSL - can't stop laughing – không nhịn được cười
COZ – because – bởi vì
CU - see you – hẹn gặp lại bạn
CUL/CUL8R - see you later
– hẹn gặp lại bạn
CWUL - chat with you later
– nói chuyện với bạn sau
CYA - see ya – hẹn gặp lại nha
D
D8 – date – cuộc hẹn
DIKY? - do I know you? – mình biết bạn không nhỉ?
DIY - do it yourself – tự làm nhé
DK - don’t know – mình không biết
E
EOM - end of message – kết thúc thông điệp
EZ – easy – dễ
F2F/FTF - face-to-face – trực tiếp
F2T - free to talk – cứ nói thoải mái đi
FAQ - frequently asked questions – những câu hỏi hay gặp
FYA - for your amusement – để bạn giải trí
FYI - for your information – để bạn tham khảo
G
G1 - good one – việc tốt
G2G - got to go – mình phải đi
GA - go ahead – cứ tiếp đi
GAL - get a life – thực tế đi nào
GF – girlfriend – bạn gái
GGN - gotta go now – phải đi bây giờ
GJ - good job – việc tốt
GK - good luck – chúc may mắn
GR8/GRT – great – tuyệt
GTG - got to go – phải đi bây giờ
GW - good work – việc tốt
H
H8 –hate - ghét
HAK/H&K - hugs and kisses – ôm và hôn bạn
HAGD - have a great day – chúc ngày tốt lành
HAND - have a nice day – chúc ngày tốt lành
HT - hi there- chào bạn
HTH - hope that helps! – hi vọng có thể giúp bạn
I
IAC - in any case – trong bất cứ trường hợp nào
IAE - in any event – trong bất cứ trường hợp nào
IC - I see – mình hiểu rồi
IDC -I don't care – mình không quan tâm
IDK -I don't know – mình không biết
ILY -I love you I love you – Tôi/Anh/Em yêu bạn/em/anh
IM - Instant Message –tin nhắn tức thì
IMA - I might add – mình có thể thêm vào
IME - in my experience – theo chỗ mình biết thì
IMHO -in my humble opinion- theo chỗ mình biết thì
IMO - in my opinion - theo chỗ mình biết thì
IMPOV - in my point of view - theo chỗ mình biết thì
IOW - in other words – nói một cách khác
IRL - in real life – trong thực tế
J
J4F - just for fun – chỉ là đùa vui thôi
JAM- just a minute – đợi một phút nhé
JAS - just a second – đợi một chút nhé
JIC- just in case – trong trường hợp
JK- just kidding – chỉ đùa vui thôi
JTLYK -just to let you know – để bạn biết thông tin
JW- just wondering- chỉ băn khoăn một chút
K
K- Okay – được thôi
KIS -keep it simple – đơn giản nó đi nhé
KIT- keep in touch – giữ liên lạc nhé
KWIM -Know what I mean? – bạn hiểu ý mình không
L
L8- late – muộn rồi
L8R- later – một lúc nữa nhé
LBH - let's be honest – hãy thành thật với nhau nào
LMHO - laughing my head off – cười rụng rốn
LOL - laughing out loud – cười lớn lên đây
M
MIRL - meet in real life – gặp nhau trực tiếp nhé
MorF- male or female – bạn trai hay gái đây
MYOB- mind your own business – quan tâm tới việc của mình thôi, đừng tham gia vào việc của người khác
N
NE -any – bất cứ cái gì
NBD - no big deal – không thành vấn đề
NM- nevermind – đừng bận tâm
NMU - Not much, you? – không nhiều lắm, bạn thì sao
Noob “Newbie" - someone who is a novice or new to something – người mới làm quen với cái gì đó
NOYB - none of your business – không phải việc của bạn nhé
NP -no problem – không vấn đề gì
NRN - no response necessary – không cần trả lời
NW - no worries – đừng lo lắng
O
OBO - or best offer – đề nghị tốt nhất này
OBTW -oh, by the way – à, nhận tiện
OIC - oh, I see - ờ, mình biết rồi
OMG - oh my g-d/goodness – ôi trời ơi
OST -on second thought – nghĩ lại một tí
OTL - out to lunch – đi ăn trưa đây
OTOH -on the other hand – một cách khác
OTP - on the phone – đang nghe điện thoại
P
PCM - please call me
PD- public domain
PLS/PLZ -please
POV- point of view
PPL- people
Q
Q- question – câu hỏi
R
RE- regarding; in response to what you said – liên quan tới vấn đề bạn đang nói
ROTFL -rolling on the floor laughing – cười lăn lộn rồi nha
RL- real life – thực tế là
RSVP -Respondez s’il vous plait; please reply – xin làm ơn phúc đáp
RTM- read the manual – hãy đọc hướng dẫn đi
RUOK - are you okay? – bạn có ổn không thế
S
Sec - wait a second
SIT - stay in touch
SOS - Help!
SOZ - sorry
SWIM -see what I mean?
SYS - see you soon
T
TAFN - that's all for now – tất cả giờ chỉ có thế
TBA - to be announced – được công bố
TBD - to be decided – đã được quyết định
TBH - to be honest – đề mà thành thật với nhau
THX/TNX -thanks – cảm ơn
TIA - thanks in advance – cảm ơn trước
TMB - text me back – nhắn tin cho tôi nhé
TMI - too much information – quá nhiều thông tin
TOY - thinking of you – nghĩ về bạn
TTFN - ta ta for now -
TTTT - to tell the truth – nói thật nhé
TTYL/TTUL -talk to you later – nói chuyện với bạn sau
TY - thank you – cảm ơn
TYVM - Thank you very much! – cảm ơn rất nhiều
U
U – you – bạn
U2 - you too – bạn cũng thế
UR - your/you’re – của bạn/ bạn là
W
WB - welcome back – chào mừng bạn trở lại
WDUM - What do you mean? – bạn có ý gì?
WDUT - What do you think? – bạn nghĩ sao?
W/E – whatever – gì cũng được
WFM - works for me- cũng tốt đối với tôi
WTG - way to go – thật không bình thường
WTH - What the hell?- có việc gì thế?
WU - What's up? – có việc gì thế?
X
XOXO - hugs and kisses – Ôm hôn thắm thiết
Y
Y - Why? – tại sao thế
YT - You there? – bạn còn đó không
YW - you are welcome – bạn được hoan nghênh
Z
ZZZ - tired or bored – chán rồi
Tham khảo cho biết thôi, đừng lạm dụng nhiều, vì chat bằng tiếng Anh với nhau, ai viết tắt kiểu này chắc điên...>"<!!
P.s: Thích nhất cái XOXO....:$
Hay quá, nhưng thuộc mấy cái này chắc điên :L
trang:
[1]