love_drunk Tại 10-5-2011 12:39:00

Ý nghĩa một số tiền tố trong tiếng Anh

Bài này đã được sửa bởi love_drunk lúc 2011-5-10 12:39

http://english.vietnamlearning.vn/images/stories/Meo_hoc_tieng_Anh/prefix%20book.jpg

Chúng ta đã được biết đến rất nhiều phươngpháp học từ vựng tiếng Anh nhưng đôi khi chúng ta chưa biết áp dụng cácphương pháp đó một cách hiệu quả. Bài viết dưới đây sẽ mang đến chochúng ta một phương pháp mới - học qua các tiền tố - giúp chúng ta đoánnghĩa của từ một cách tốt hơn.I. a- có nghĩa là:

1. đang, vẫn còn (Gốc Anh cổ)

Ex:
- abed: ở trên giường
- aground: mắc cạn
- alive: còn sống, đang sống
- ashore: trên bờ; vào bờ
- asleep: đang ngủ

2. không, không có

A đặt trước những phụ âm, ngoại trừ H. (Gốc Hy lạp)

Ex:
- achromatic (adj): không màu, không sắc
- aclinic (adj): không nghiêng, vô khuynh
- anarchy (n) : tình trạng vô chính phủ
- anhydrous (adj): không có nước
- asexual (adj): vô tính
- atheiestic (adj): vô thần, không tin có thần thánh.
- atypical (adj): không đúng kiểu, không điển hình.

II. ab- có nghĩa rời xa, tách khỏi (Gốc Latin)

Ex:
- abduct (vt): bắt cóc, cuỗm đi
- abjure (v): tuyên bố bỏ, nguyện bỏ; thề bỏ
- abnormal (adj): không bình thường, khác thường
- abscond (vi): lẩn trốn, bỏ trốn
- abstain (vt): kiêng, cử, tiết chế

III. ac-, ad- có nghĩa hoà vào, hướng về (Gốc Latin)

Tiền tố ac- phải đặt trước phụ âm c hoặc g

Ex:
- accede (vi): đồng ý, tán thành, thừa nhận
- acquaint (vt): làm quen
- administer (vt): trông nom, quản lý, cai quản
- admit (vt): kết nạp, nhận vào
- advent (n): sự đến, sự tới (của một sự việc gì).

IV. ad- có nghĩa chống trả lại, nghịch lại (Gốc Latin)

Ex:
- adverse (adj) thù địch, chống đối
- advert (vi)ám chỉ
- advocate (vt) biện hộ, bào chữa

V. agr- có nghĩa đất, đồng ruộng ( agr- đặt trước nguyên âm) (Gốc Hy lạp)

Ex:
- agrestic (adj): ở nông thôn
- agriculture (n): nông nghiệp
- agronomy (n): nông học

VI. al- có nghĩa tất cả (Gốc Latin)

Ex:
- almighty (adj): toàn năng; có mọi quyền lực
- almost (adv): hầu như, gần như, suýt nữa
- alone (adv&adj): trơ trọi, đơn độc, một mình
- altogether (adv): hoàn toàn

VII. all- khác nhau, lệch nhau (all đặt trước những nguyên âm)

Ex:
- allergic (adj): dị ứng
- allomerism (n): tính khác chất
- allopathy (n): phép chữa bệnh đối chứng
- allotropism (n): tính khác hình

VIII. am-, amb-, amphi-, ambi- chung quanh, cả hai, ở cả hai bên
(am đặt trước p;amb đặt trước những nguyên âm; am, amb, ambi gốc La Tin; amphi gốc Hy Lạp)

Ex:
- ambidexter (adj): thuận cả hai tay
- ambidexter (n): người thuận cả hai tay
- ambit (n): đường bao quanh, chu vi
- ambivalent (adj): vừa yêu vừa ghét
- amphibious (adj): lưỡng cư, vừa ở cạn vừa ở nước
- amphibological (adj): nước đôi, hai nghĩa

IX. ana-
1. tách ra, chia từng phần (Gốc Hy Lạp)

Ex:
- analysis (n): sự phân tích, giải thích
- analyser (n): máy phân tích, dụng cụ phân tích
- anatomy (n): thuật mổ xẻ, khoa giải phẫu

2. trở ngược lại, lập lại (Gốc Hy Lạp)

Ex:
- anabaptism (n): sự làm lễ rửa tội lại
- anaclastic (adj): (thuộc) khúc xạ, có tính khúc xạ
- analeptic (n): thuốc hồi sức
- analeptic (adj): hồi sưc
- anamnesis (n): sự hồi tưởng ký ức

X. ant- có nghĩa là chống lại, đối nghịch (Gốc Hy Lạp)
(ant đặt trước những nguyên âm & h)

Ex:
- antacid (n): chất chống axit
- antagonist (n): địch thủ
- antibiotic (n): thuốc kháng sinh
- antibiotic(adj): kháng sinh
- anti-imperialism (n): chủ nghĩa chống đế quốc
- antiforeign (n): từ phản nghĩa
- anthelmintic (adj): trừ giun, trừ sán
trang: [1]
Phiên bản đầy đủ: Ý nghĩa một số tiền tố trong tiếng Anh