番荔枝 fān lì zhī Mãng cầu甘蔗 gān zhè Mía芒果máng guǒ Quả xoài毛桃 máo táo Đào nhỏ mà có nhìu lông木瓜 mù guā Đu đủ蔓越莓 màn yuè méi quả nì trông ngon nhưng mà em hem bít tên nó黑莓hēi méi Dâu ta (dâu tằm)红毛丹 hóng máo dān Chôm chôm鸡头果jī tóu guǒ quả đầu gà (chưa từng bít quả này, ko bít ăn ngon ko nhỉ, chẹp chẹp)金桔jīn jú Quả quất 苦酸橙kǔ suān chéng Một loại cam菱角 líng jiǎo Củ ấu 批杷pī pa Quà này trông cũng ngon lắm nhưng không bít tên
桑果 = 桑椹 = 桑枣 = 桑实 = 桑子sāng guǒ : Cũng là một loại dâu
水蜜桃 shuǐ mì táo Quả đào to (trông giống quả đào tiên mà anh Khỉ ăn)
无花果 wú huā guǒ Quả sung
Chào mừng ghé thăm Trường Mở - Cộng Đồng Học Sinh Việt Nam (https://truongmo.com/)