Advertisements
Tiếng Pháp có 3 thì tương lai: Futur proche, Futur simple, và Futur antérieur
I. Futur proche: được sử dụng để diễn tả một hành động sắp sửa xảy ra trong vài phút, vài giờ hay vài ngày
Cách sử dụng: Sujet + verbe ALLER conjuqué + l'infinitif du verbe (Chủ từ + ALLER có chia động từ + nguyên mẫu của động từ)
Ex: Je vais parler au professeur (Tôi sắp sửa nói với giáo sư)
Tu vas faire ton exercice (Anh ta sắp sửa làm bài tập)
Il/ Elle va écouter de la musique (Anh/ Cô ấy sắp nghe nhạc)
Nous allons étudier le futur proche (Chúng ta sắp sửa học về tương lai gần)
Vous aller sortir ce week-end (Các anh/ chị sắp sửa đi chơi cuối tuần)
Ils/ Elles vont aller à un concert de jazz (Các anh/ chị ấy sắp sửa đi dự buổi hòa nhạc)
II. Futur simple: được sử dụng để diễn tả một hành động sẽ đến trong tương lai và trong những trường hợp dưới đây
Ex: Je vais aller à la mairie pour me faire une carte d'identité, ils sauront me renseigner: Tôi sắp sửa đi ra văn phòng thị xã (futur proche), họ sẽ biết cách hướng dẫn cho tôi
verbe Savoir (biết) --> Ils sauront
Ex: Pendant que je fais ménage, tu feras la vaisselle: Trong khi tôi dọn dẹp nhà cửa, anh/ em sẽ rửa chén bát
verbe Faire (làm) --> Tu feras
- biểu lộ sự lễ phép, lịch sự
Ex: Je prendrai un café s'il - vous - plait: Làm ơn cho tơi một ly cafe
verbe Prendre (dùng) --> prendrai
- một điều kiện, giả thuyết có thể xảy ra
Ex: Si je gagne à la loterie, j'achèterai une grande maison à là campagne. (present + futur): Nếu tôi trúng số, tôi sẽ mua một căn nhà lớn ở vùng quê
verbe Acheter (mua) --> j'achèterai
| Les terminaisons | 1er groupe | 2ème groupe | 3ème groupe | Je/ J' | -rai | aimerai | finirai | mettrai | Tu | -ras | aimeras | finiras | mettras | Il/ Elle/ On | -ra | aimera | finira | mettra | Nous | -rons | aimerons | finirons | mettrons | Vous | -rez | aimerez | finirez | mettrez | Ils / Elles | -ront | aimeront | finiront | mettront |
* Chú ý:
- Những động từ tận cùng bằng "eler" hoặc "eter" thì có thêm một phụ âm hoặc thêm dấu
Ex: Appler(gọi) --> J’appellerai
Acheter (mua) J’achèterai
- Những động từ tận cùng bằng "yer" thì đổi "y" thành "i"
Ex: Essuyer (lau chùi) --> J’essuierai
III. Futur antérieur: diễn tả một hành động sẽ xảy ra trước một hành động khác trong tương lai
Ex: Quand tu seras parti, ils fermeront la porte: khi anh đi ra rồi thì họ sẽ đóng cửa
Lorsque j'aurai fini ce devoir, je commencerai le suivant: ngay khi tôi làm xong bài kiểm tra này, tôi sẽ bắt đầu bài kế tiếp
hoặc để diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trong một thời gian nhất định
Ex: Dans deux ans, ils auront fini les travaux: trong hai năm, họ sẽ hoàn tất những công trình xây dựng
Pronom | Auxiliaire avoir | Auxiliaire être | | J' / Je | aurai | serai | | Tu | auras | seras | | Il / Elle / On | aura | sera | + PP | Nous | aurons | serons | | Vous | aurez | serez | | Ils / Elles | auront | seront | |
P.s: nếu có gì thắc mắc, các bạn cứ để mess, drunk sẽ giải đáp. Do bài viết của cá nhân drunk, drunk soạn, nên nếu copy nhớ viết rõ nguồn nhé
|