Advertisements
Noun- Danh từ
Sau đây là những danh từ cần phân biệt:
1. Alley: đường hẻm
ex: I live in the alley (Tôi sống trong đường hẻm)
2. Allusion: indirect reffernce to ... (lời nói bóng gió, sự ám chỉ).
ex: To make an allusion to something. (ám chỉ đến việc gì)
His books are full of classical allusion which few people understand.
(Những cuốn sách của ông ta đầy những điển tích mà ít có người hiểu)
-illusion: ảo ảnh, ảo tưởng.
ex: Optical illusion: thị ảo giác
She was no illusion about him (=she was not deceived by him)
(Cô ta không có ảo tưởng về anh ấy- Cô ta không bị anh ấy lừa gạt)
3. Anecdote: chuyện vặt, giai thoại
-Antidote: thuốc giải độc
4. Anesthetic (n): thuốc mê
-Antiseptic (adj): sát trùng
5. Angel: thiên thần, thiên sứ
ex: Talk about the angel and you will hear the flutter of the wings.
Vừa nói đến người nào thì người đó tới liền -Nói đến thiên thành và bạn sẽ nghe tiếng vỗ cánh
-Angel (n): góc giữa hai đường thẳng
6. Avocation: =hobby (sở thích, thú tiêu khiển)
ex: his avocation is collecting stamps
Thú tiêu khiển của ông ta là sưu tập tem.
-Vocation: Regurlar occupation (nghề, việc làm thường xuyên)
ex: His vocation is selling medicine. (Nghề của ông ta là bán thuốc tây)
.7. Bloc: khối, sự kết hợp các đảng chính trị, các nhóm, các quốc gia.
ex: The communist bloc (Khối cộng sản)
-Block: khu phố, ô phố.
8. Calvary: chỗ Thiên Chúa bị đóng đinh vào thập tự giá; vật khắc có hình Thiên chúa bị đóng đinh
-Cavalry: kỵ binh, kỵ đội
ex: light cavalry (khinh kỵ binh - gồm những kỵ binh không mặc áo giáp sắt)
heavy cavalry (trọng kỵ binh -gồm những kỵ binh mặc áo giáp sắt)
9, Cannon: súng thần công, súng đại bác
-canon:
1) Luật lệ, quy tắc; phép tắc trong tôn giáo.
2) Các knh điển thánh thư trong tôn giáo
3) Luật.
ex: canons of inheritance (luật thừa kế)
10. Centre, midde:
-centre: ở giữa, ở trung tâm (nói về diện tích, bề mặt)
ex: the centre of circle (tâm của đường tròn)
the centre of Paris (Trung tâm Pa-ri)
-middle: ở giữa, vào khoảng giữa (nói về chiều dài)
ex: In the middle of the street (giữa đường, giữa đầu và cuối đường)
In the middle of the block (Ở giữa khu phố)
|