Advertisements
1. Ngoại động từ diễn tả hành động gây ra trực tiếp lên người hoặc vật. Ví dụ: The cat killed the mouse. (Con mèo đã giết con chuột).
Ngoại động từ luôn cần thêm yếu tố bên ngoài là một đại (danh) từ theo sau để hoàn thành nghĩa của câu. Trong câu trên chúng ta không thể nói “The cat killed” rồi dừng lại. Danh từ đi theo sau ngoại động từ là tân ngữ trực tiếp. (Trong câu trên mouse là tân ngữ trực tiếp của killed).
2. Nội động từ diễn tả hành động nội tại của người nói hay người thực hiện nó. He walks. (Anh ấy đi bộ). (Anh ấy tự đi chứ không phải do người/ vật khác tác động). Birds fly. (Chim bay). (Con chim tự bay theo bản năng chứ không do người/ vật tác động).
Nội động từ không cần có tân ngữ trực tiếp đi kèm theo. Nếu có thì phải có giới từ đi trước và cụm này sẽ đóng vai trò là trạng ngữ chứ không phải tân ngữ trực tiếp. Ví dụ:
She walks in the garden. (Cô ấy đi bộ trong vườn). Birds fly in the sky.(Chim bay trên bầu trời).
3. Sự phân chia thành ngọai và nội động từ chỉ là tương đối. Một số động từ có thể dùng làm nội động từ trong câu này và ngoại động từ trong câu kia, nghĩa của chúng có thể thay đổi. Hãy xem ví dụ trọng bảng sau:
Ngoại động từ |
Nội động từ
|
She openedthe door. (Cô ấy mở cửa) The driver stopped the bus. (Tài xế dừng xe buýt lại).
He rings the bells. (Ông ấy rung chuông). The boy broke the glass. (Cậu bé làm vỡ cốc).
He began his work at 8pm. (Anh ấy bắt đầu công việc lúc 8h). I lit the fire. (Tôi đốt lửa).
They grow flowers in the garden. (Họ trồng hoa trong vườn).
Mary boiled the water for the tea. (Mary đun sôi nước để pha trà).
|
The door opened. (Cửa mở). The bus stopped. (Chiếc xe buýt dừng lại).
The bell rings. (Chuông reo). The glass broke. (Cốc bị vỡ).
His lecture bagan at 8 pm. (Bài giảng của ông ta bắt đầu lúc 8h tối).
The fire lit quickly. (Lửa cháy nhanh).
Flowers grow in their garden. (Hoa mọc ở trong vườn).
Water boils at 100 degree. (Nước sôi ở 100 độ C).
|
Mặt khác, nhiều nội động từ có thể có tân ngữ láy (cognate object); đó là những tân ngữ có cùng hình thức với động từ.
Mary laughed a merry laugh. [to laugh↔a laugh] (Mary nở một nụ cười vui vẻ).
The old man lived a happy life. [to live↔a life] (Ông lão đã hưởng một cuộc sống hạnh phúc).
The little boy slept a sound sleep. [to sleep↔a sleep] (Chú bé ngủ một giấc ngủ ngon).
Ngoài ra, một số ngoại động từ lại được dùng như nội động từ, trong đó chủ từ không làm chủ hành động trong câu.Ví dụ:
The books sell well. (Sách bán chạy). [Thay vì nói: They sell the books well].
|