Trường Mở - Cộng Đồng Học Sinh Việt Nam

 Quên mật khẩu
 Đăng ký
Tìm
Xem: 352|Trả lời: 0
In Chủ đề trước Tiếp theo

Chào hỏi trong tiếng Anh

Nhảy đến trang chỉ định
Chủ nhà
Đăng lúc 23-4-2011 08:20:56 | Chỉ xem của tác giả Trả lời thưởng |Xem thứ tự |Chế độ đọc
Advertisements
Có rất nhiều cách để nói “xin chào” bằng tiếng Anh. Đôi khi bạn chỉ nói câu “xin chào” rất nhanh khi bạn đi ngang qua ai đó. Nhưng có khi lời chào lại kéo theo cả một đoạn hội thoại dài hơn. Bạn bè và gia đình chào nhau theo cách thông thường nhưng trong công việc, người ta lại có cách chào mang tính trang trọng hơn. Bài viết này xin giới thiệu với bạn một số câu người Anh thường sử dụng để chào nhau trong một số trường hợp thông dụng:  
1. Cách chào hỏi khi gặp người quen  Sẽ rất lịch sự khi bạn chào hỏi người mà mình quen biết. Thế nhưng không phải lúc nào bạn cũng có đủ thời gian để dừng lại và nói chuyện một lúc. Hãy luôn nhớ kèm theo nụ cười khi chào. Một cái vẫy tay cũng tỏ ra rất lịch sự. Đôi khi bạn đi ngang qua một người vài lần trong ngày, bạn có thể nói “hello again” hoặc chỉ mỉm cười.
  Lưu ý:
  
  • Đi chậm lại để chào người      quen. Bạn không cần phải dừng việc mình đang làm lại (nếu như bạn đang đi      bộ, làm việc hoặc mua sắm…)
  • Nói đúng câu chào hỏi
  • Mỉm cười và vẫy tay
  
Các cụm từ hay dùng:
  
  • Hello
  • Hi
  • Good morning
  • Good afternoon
  • Good evening*
  • Hey, John.
  • How's it goin'?**
  *Goodnight là lời chào tạm biệt ( như goodbye). Đó KHÔNG phải là lời chào vào thời điểm ban đêm
  **Người bản ngữ thường dùng dạng ngắn gọn của “going” là “goin” trong những tình huống giao tiếp thông thường
  
Tiếng lóng:
    Đối với bạn bè thân thiết, người ta thường sử dụng tiếng lóng khi chào hỏi. Giới teen thường chào nhau bằng tiếng lóng. Những nước nói tiếng Anh khác nhau cũng có cách chào riêng của họ, như:
  
  • Howdy
  • Hiya
  • Whazzup?
  • Yo
  • G'day (Australia)
  2. Chào hỏi trước một cuộc trò chuyện  Thỉnh thoảng khi gặp người quen, bạn dừng lại và nói chuyện trong vòng vài phút. Những người bạn thân thường ôm khi chào hỏi nhau, đặc biệt là sau một khoảng thời gian dài không gặp mặt. Đàn ông thường bắt tay nhau, vỗ vai hoặc giơ nắm tay….
  Lưu ý:
  
  • Đứng gần người quen đó
  • Diễn tả sự vui mừng khi gặp      lại
  • Hỏi một vài câu hỏi và bắt      đầu cuộc trò chuyện
  
Các cụm từ thường dùng:
  
  • Nice to see you.
  • Long time no see. (I      haven't seen you in a while.)
  • What have you been up to?
  • How are things?
  • It's been a while. (It's      been a while since I've seen you.)
  • What's new?
  • Not much. (answer to What's      new?)
  Ví dụ: cuộc gặp mặt giữa bạn bè hoặc đồng nghiệp
  A: Hi Corey.
B: Hey, Jennifer. Good to see you. (hug)
A: You too. How've you been?
B: Busy, you?
A: Pretty good. How's your new job?
B: It's okay. There's a lot to learn. What's new with you?
A: Not much. The kids are back at school.
  Lưu ý: với những mối quan hệ bạn bè rất thân thiết, người ta thường không gọi tên đầy đủ mà hay dùng tên hiệu hoặc tên ngắn ( như Cor và Jen thay cho Corey và Jenifer)
  3. Chào hỏi trong lớp học    Khi mới vào lớp học, bạn có thể tỏ ra lịch thiệp bằng cách chủ động chào hỏi bạn bè trong lớp.
  Lưu ý:
  
  • Chào hỏi (hello, hi. ..) sau      đó giới thiệu tên
  • Trao đổi thông tin về quốc      tịch
  • Có thể nói chuyện xoay quanh      chủ đề quen thuộc như thời tiết, sự kiện xung quanh, tin tức
  
Các cụm từ thường dùng:
  
  • I'm from...(city or country)*
  • I hear it's beautiful/hot/expensive      there.
  • How do you like it here?
  • How long have you been here?
  
*Người bản ngữ thường dùng “come from” với đồ vật hoặc loài vật, chứ không dùng cho người
  
  • The toys come from China
  • Milk comes from cows
  Ví dụ:
  A: Hello. I'm Sasha.
B: Hi Sasha. I'm Brent. (hold out hand to shake)
A: Nice to meet you Brent. Where are you from?
B: Chicago, Illinois. And you?
A: I'm from Australia. I live in a small town near Sydney.
B: Australia. Wow. I've always wanted to go there. How long have you been in Canada?
A: I just arrived this week. It's my first day of school.
B: Really? I think you'll love Vancouver. It's not too hot and not too cold.
  4. Chào hỏi trong môi trường kinh doanh  Phép xã giao rất quan trọng trong môi trường kinh doanh. Hãy đảm bảo sử dụng ngôn ngữ lịch sự như “please”“thank you”. Những chức danh, tước hiệu và cả cử chỉ cũng nên được vận dụng nhuần nhuyễn. Hành động bắt tay và mỉm cười cũng phổ biến trong hầu hết các nước nói tiếng Anh
  
Lưu ý:
  
  • Introduce yourself with name      and title.
  • Shake hands.
  • Express happiness to meet the      other person.
  • Give or accept directions.
  • Tự giới thiệu tên và chức      danh
  • Bắt tay
  • Diễn tả sự vui mừng khi gặp      gỡ đối tác
  • Hướng dẫn hoặc nhận sự hướng      dẫn
  
Các cụm từ thường dùng:
  
  • Please have a seat.
  • Thanks for agreeing to meet with      me.
  • He'll be right with you.
  • Can I offer you something to      drink?
  • My pleasure.
  Ví dụ:
  
A: Hello. I'm Mia Conners.
B: Hi Mia. I'm David Sinclair, and this is my partner Gina Evans. (hold out hand to shake)
A: Nice to meet you Mr. Sinclair and Ms Evans. Thank you for taking the time to meet with me today.
B: It's our pleasure. And please, call us David and Gina. Can I take your coat?
A: Thank you.
B: No problem. Please take a seat and we'll be right with you. I just have to take make a quick phone call.
  
  5. Chào hỏi ở những buổi tiệc hoặc sự kiện xã hội  Khi đi dự tiệc hoặc tham gia các hoạt động xã hội, việc chào hỏi mọi người thể hiện sự lịch thiệp của bạn. Sau khi chào hỏi những người bạn quen biết, hãy tìm kiếm những người bạn chưa từng gặp, tự giới thiệu làm quen và nói chuyện với họ.
  
Lưu ý:
  
  • Chào hỏi và từ giới thiệu      bản thân với người khác
  • Nói về mối quan hệ của bạn      với chủ nhân của bữa tiệc hoặc sự kiện này
  • Thảo luận về những vấn đề      liên quan đến bữa tiệc như đồ ăn, chủ đề, thời gian …
  
Các cụm từ thường dùng:
  
  • Who are you here with?
  • How do you know Jane?      (party host)
  • I don't think we've met.
  • Have you been here long?
  • Have you tried the cheese      dip/dessert/punch?
  • Where did you get your      costume?
  • The food looks great. I      can't wait to try the dip.
  • I love your dress/shirt/hat.      It really suits you. (looks good on you)
  • These decorations are      wonderful. I love the table cloth/balloons/flowers.
  Ví dụ:
  A: I don't think we've met. I'm Stacey. (hold out hand to shake)
B: Hi Stacey. I'm Carl.
A: Hi Carl. So, how do you know Jane?
B: Oh, Jane and I used to work together at a coffee shop.
A: Oh, you mean when you were working in Japan?
B: That's right. And how do you know her?
A: Actually, Jane is my cousin. Our moms are sisters.
B: No way! You two don't look anything alike.
  
  
VietnamLearning

Bài viết chứa quá nhiều dữ liệu cho phép.

Bạn phải đăng nhập để xem được nội dung, nếu bạn chưa có tài khoản? hãy Đăng ký

x

Thread Hot
[Công nghệ thông tin] [Mediafire] Bộ CD dạy h
[Thơ - Truyện Cười] Những cái tên hay nhất
[Thông Tin Trường Học] Trường Đại Học Ngo
[Công nghệ thông tin] Video và ebook học C# c
[Công nghệ thông tin] Giáo trình môn lập tr
[Tin Tức Giáo Dục] Học sinh lớp 12 sẽ nuối
[Clip & Video] Impossible - Miu Lê
[Clip & Video] [HD]Suy nghĩ trong anh - Duy Khoa
[Khuyến Học] Luật mới, nội dung không mới
[Ôn thi ĐH - CĐ] Để môn Địa lý đạt điểm
[Tin Tức Giáo Dục] Lịch thi tốt nghiệp THPT
[Ôn thi ĐH - CĐ] Gợi ý giải Lý khối A tuyển

Bạn phải đăng nhập mới được đăng bài Đăng nhập | Đăng ký

Quy tắc điểm

GMT+7, 21-4-2025 11:37

Trang Chủ | Diễn Đàn Trường Mở

Truongmo.com © 2011

Trả lời nhanh Lên trên Trở lại danh sách