Advertisements
1.鱼(fish): Các loại Cá
Herring 青鱼,鲱 : cá trích
Salmon三文鱼 : cá hồi
Bass 鲈鱼 : cá pecca
Corvina黄花鱼 : cá đuối vàng
Milkfish奶鱼
Mullet梭鱼,胭脂鱼, 鲻鱼 : cá đối
Cod 鳕鱼 : cá tuyết, cá moruy
Tuna金枪鱼 : cá ngừ
Sea Bream 海鲤 : cá vền, cá tráp
Hake 鳕鱼类 : cá meluc (1 loại cá tuyết)
Carp 鲤鱼 : cá chép
Halibut 大比目鱼 : cá bơn lưỡi ngựa
flounder比目鱼 : cá bơn
Plaice欧蝶鱼 : cá bơn sao
Swordfish箭鱼 : cá kiếm
Octopus 鱆鱼 : con tuộc, con mực
Squid 乌贼 : mực ống
cuttlefish 墨鱼 : cá mực
Dressed squid 花枝 :?
Mackerel 鲭 : cá thu
Haddock 北大西洋鳕鱼 : 1 loại cá tuyết
Trout鲑鱼 : cá hồi
Cod Fillets 鳕鱼块 : cá tuyết đã róc xương
Conger (Eel)鳗鱼 : cá lạc, cá trình biển
Tilapia罗非鱼
Dace鲮鱼 : cá đác (họ cá chép)
Red Mullet 红鲣 : cá phèn
Herring roes 鲱鱼子 : cá trích viên
Boiled Cod roes 鳕鱼子 : cá tuyết viên
chưa thấy cá trôi, cá mè, cá trắm, cá trê nhỉ, và các loại cá lớn lớn nữa, bạn nào biết thì bổ sung nhé!
2.贝类海鲜(Shellfish): Các loại tôm cua, sò hến
Oysters 牡_? : con hàu
Mussels 蚌类、黑色、椭圆形、没壳的是淡菜 : con trai
Crab 螃蟹 : cua
Prawn 虾 : Tôm
clams 蛤蚌 : con sò
scallops扇贝(小) : con điệp
Crab stick 蟹肉条 : thịt cua sợi (thịt cua giả, làm bằng thịt cá, nguyên liệu làm món susi)
Peeled Prawns 虾仁 : tôm nõn
King Prawns 大虾 : tôm càng
Tiger Prawns 虎虾 : tôm hổ(chả biết tôm gì nữa)
Whelks Tops 小螺肉 : thịt con ốc (, ko biết gọi là gì ah)
Shrimps 基围虾 : loại tôm bé (bé tẹo ý ạ)
Cockles 小贝肉 : sò
Lobster 龙虾 : tôm hùm
Winkles 田螺: ốc đồng
|