Advertisements
* Các loại quả
荔枝lì zhī Vải
释迦: shì jiā Qủa na
巴旦杏 bā dàn xìng Hạnh nhân
白果 bái guǒ
板栗 bǎn lì Hạt dẻ
荸荠 bí jì Mã thầy
槟榔子 bīn láng zǐ Quả cau
菠萝 bō luó Dứa
菠萝蜜 bō luó mì Mít
草莓 cǎo méi Dâu tây
橙子 chéng zǐ Cam
砀山梨 dàng shān lí Lê
鳄梨 è lí Quả bơ
番石榴 fān shí liú Ổi
凤梨 fèng lí
覆盆子 fù pén zǐ Mâm xôi
乾果 gān guǒ
梅子 méi zǐ Mận
狝猴桃Xiǎn hóu táo Kiwi
山竹shān zhú Măng cụt
西番莲 xī fān lián Chanh leo
桂圆 guì yuán Nhãn
榴 莲liú lián Sầu riêng
柑橘gān jú Cam
柠檬níng méng Chanh
櫻桃 :ying1 tao2:anh đào
柚子 :you4 zi:quả bưởi
金钱芒 :jin1 qian2 mang2:quả cóc
紅毛丹果:hong2 mao2 dan1 guo3:chôm chôm
椰子:ye1 zi:dừa
椰瓤:ye1 rang2:cùi dừa
椰汁:ye1 zhi1:nước dừa
芒果:mang2 guo3= 山竺 shan1 zhu2:măng cụt
无花果wu2 hua1 guo3:quả sung
牛奶果:niu2 nai3 guo3:quả vú sữa
石榴:shi2 liu2:lựu
人心果:ren2 xin1 guo3:quả hồng xiêm
暹罗芒果 ian1 luo2 mang2 guo3 oài cát
金边芒果:jin1 bian1 mang2 guo3 oài tượng
番荔枝 fān lì zhī Mãng cầu甘蔗 gān zhè Mía芒果máng guǒ Quả xoài毛桃 máo táo Đào nhỏ mà có nhìu lông木瓜 mù guā Đu đủ蔓越莓 màn yuè méi quả nì trông ngon nhưng mà em hem bít tên nó黑莓hēi méi Dâu ta (dâu tằm)红毛丹 hóng máo dān Chôm chôm鸡头果jī tóu guǒ quả đầu gà (chưa từng bít quả này, ko bít ăn ngon ko nhỉ, chẹp chẹp)金桔jīn jú Quả quất 苦酸橙kǔ suān chéng Một loại cam菱角 líng jiǎo Củ ấu 批杷pī pa Quà này trông cũng ngon lắm nhưng không bít tên
桑果 = 桑椹 = 桑枣 = 桑实 = 桑子sāng guǒ : Cũng là một loại dâu
水蜜桃 shuǐ mì táo Quả đào to (trông giống quả đào tiên mà anh Khỉ ăn)
无花果 wú huā guǒ Quả sung
|