Advertisements
![]()
To act quickly: hành động nhanh chóng
Ex: We have to act quickly if we want to agree to their deal.
Chúng ta phải hành động nhanh chóng nếu muốn đồng ý với thỏa thuận của họ.
To listen attentively: chăm chú lắng nghe
Ex: She listened attentively to what her boss was saying.
Cô ấy chăm chú lắng nghe lời ông chủ mình đang nói.
To play fair: chơi đẹp
Ex: I don’t feel that you are playing fair!
Tôi không cảm thấy anh đang chơi đẹp!
To search thoroughly: tìm kiếm kỹ lưỡng
Ex: The police searched the house thoroughly, but couldn’t find any evidence.
Cảnh sát đã rà soát kỹ ngôi nhà, nhưng không thể tìm thấy bất kỳ bằng chứng nào.
To sigh deeply: thở dài
Ex: He sighed deeply when he heard the news.
Ông ấy thở dài khi nghe tin tức.
To sit comfortably: ngồi thoải mái
Ex: She was sitting comfortably on a sofa when he walked in.
Bà ấy đang ngồi thoải mái trên ghế sô-pha thì anh ta bước vào
To speak softly: nói chuyện nhẹ nhàng
Ex: It was difficult to hear her as she was speaking softly.
Thật khó để nghe thấy cô ấy nói gì khi mà cô ấy nói chuyện khá nhẹ nhàng.
To think carefully: suy nghĩ cẩn thận
Ex: Please think about this carefully – it’s a big decision.
Xin hãy nghĩ kỹ về điều này – đó là một quyết định lớn.
To vary widely: rất khác nhau
Ex: Marriage customs vary widely from culture to culture.
Các tục lệ kết hôn rất khác nhau giữa các nền văn hóa.
To work hard: làm việc chăm chỉ
Ex: We work hard in the office.
Chúng tôi làm việc chăm chỉ ở công ty.
|