Advertisements
![]()
Trong tiếng Anh, có một số động từ khi được kết hợp với các giới từ lại mang những ý nghĩa mới khác với nghĩa gốc của động từ đó. “Break” là một động từ như thế.
1. Break away: thoát khỏi sự kiểm soát Ex: In 1960s many African countries broke away from its colonialits and became independent. (Vào những năm 1960s nhiều quốc gia châu Phi đã thoát khỏi sự kiểm soát của thực dân và trở nên độc lập)
2.1. Break into: đột nhập Ex: Last night a burglar broke into my house and stole my computer. (Tối hôm qua một tên trộm đã đột nhập vào nhà và ăn trộm cái máy tính của tôi)
2.2. Break into: bắt đầu làm gì đó một cách đột ngột Ex: Their face broke into a smile. (Họ bỗng nở nụ cười)
3. Break off: dừng lại, thôi Ex: He broke off in the middle of the journey. (Anh ta bỏ dở chuyến đi giữa chừng)
4.1. Break out : nổ ra đột ngột Ex: The revolution has broken out in the middle of September. (Cuộc cách mạng đột ngột nổ ra vào trung tuần tháng 9)
4.2. Break out: trốn thoát Ex: A dangerous prisoner has broken out from the prison early this morning. (Một tù nhân nguy hiểm đã trốn thoát khỏi nhà tù sáng sớm nay)
5.1. Break up: chia thành / vỡ thành từng mảnh Ex: The mirror broke up. (Tấm gương vỡ thành từng mảnh)
5.2. Break up : chấm dứt, dừng Ex: The conference broke up at 5:30 p.m (Hội nghị kết thúc vào lúc 5 giờ 30 chiều)
5.3. Break up with somebody: chia tay với ai Ex: She has already broken up with her husband. (Cô ấy đã chia tay với chồng)
|