|
N
Navigation: Di chuyển
New: Mới
New record: Bản ghi mới
New report: Báo cáo mới
Next: Tiếp
No: Không
Not: Phủ định
Null: Giá trị không xác định
Number: (Kiểu dữ liệu) số
O
Object: Đối tượng
OK: Đồng ý
One-to-Many: 1-nhiều
One-to-One: 1-1
Open: Mở
Open the form to view or enter information: Mở biểu mẫu để hiển thị hoặc nhập dữ liệu
Or: Hoặc
Output: Xuất/ Đầu ra
P
Page Setup: Thiết đặt trang in
Preview: Xem trước
Preview to report: Xem báo cáo trước khi in
Primary Key: Khóa chính
Print: In
Print Preview: Xem trước khi in
Program: Chương trình
Property: Tính chất
Q
QBE (Query by Example): Mẫu hỏi theo ví dụ
Query: Mẫu hỏi, truy vấn
R
Record: Bản ghi
Relationship: Liên kết
Related: Có liên quan
Remove Filter: Bỏ/ Hủy lọc
Rename: Đổi tên
Replace: Thay thế
Replace With: Nội dung thay thế
Report: Báo cáo
Report wizard: Thuật sĩ tạo báo cáo
Required: Bắt buộc
Row: Hàng/ Bản ghi
Row Height: Độ cao hàng
Run: Chạy/ Thực hiện
|
|