Trường Mở - Cộng Đồng Học Sinh Việt Nam

 Quên mật khẩu
 Đăng ký
Tìm
Xem: 685|Trả lời: 0
In Chủ đề trước Tiếp theo

Một số từ, cụm từ tiếng Anh dùng khi nói về khả năng xảy ra việc gì đó

Nhảy đến trang chỉ định
Chủ nhà
Advertisements


Có rất nhiều cách để nói rằng điều gì chắc chắn hoặc có thể sẽ xảy ra.

*Các từ/cụm từ được dùng khi chỉ các sự vật chắc hẳn sẽ xảy ra.
- bound to
They are bound to succeed! Họ chắc chắn sẽ thành công!

- sure to
He is sure to win the championship. Anh ấy chắc chắn sẽ giành chứ vô địch.

- likely to
We are likely to win the contract. Chúng tôi có khả năng giành được hợp đồng.

- likely
An election is likely next year. Khả năng là có một cuộc bầu cử trong năm tới.

- definite
He's a definite frontrunner for the job! Anh ấy chắc chắn là người tiên phong trong công việc rồi!

- probable
It's probable that we will be on holiday around then. Chắc hẳn chúng tôi sẽ được nghỉ sau đó.

- will definitely happen/be
There will definitely be a storm later. Chắc chắn sẽ có một cơn bão sau đó.

* Các từ được dùng để thể hiện việc gì là có khả năng xảy ra.
- May
We may be able to help you. Chúng tôi có thể giúp bạn.

- Might
There might be a holiday next month - I'm not sure. Có thể có một kỳ nghỉ vào tháng tới - Tôi không chắc lắm.

- Could
There could be a bug in the system. Có thể có một lỗi trong hệ thống.

- … is possible
"Do you think he will resign?" "Yes, that's possible." "Anh có nghĩ rằng ông ta sẽ từ chức?" "Vâng, có thể lắm."

- … is unlikely
It's unlikely that she will move. Không chắc rằng cô ta sẽ chuyển đi.

- will possibly
She'll possibly tell us tomorrow.
Cô ấy có thể sẽ nói cho chúng tôi vào ngày mai.

- probably won't
They probably won't hear until next week.
Họ có thể sẽ không nghe cho đến tuần tới.

- definitely won't
I definitely won't go to the party.
Chắc chắn tôi sẽ không đi dự tiệc đâu.

-… is highly unlikely
It's highly unlikely that the company will expand.
Rất chắc chắn rằng công ty sẽ mở rộng.
Lưu ý:
Definitely
probably theo sau will (trong câu khẳng định) và trước won't trong câu phủ định.

* Bạn có thể thêm từ để làm thay đổi khả năng xảy ra điều gì:
- highly likely / unlikely (= very likely / unlikely): rất có khả năng
- quite likely / probable / possible (= more likely, probable or possible): rất có thể
- could possibly / probably: có khả năng
- most definitely won't (= even more unlikely): nhất định sẽ không



Thread Hot
[Làm văn] Nghị luận xã hội về đức tính tru
[Làm văn] Đóng vai Trọng Thủy kể lại truyện
[Triết Lý Cuộc Sống] 76 câu nói hay nhất..
[Văn học Việt Nam] Cảm nhận về thân phận n
[Văn học Việt Nam] Phân tích đoạn trích Tr
[Ôn thi ĐH - CĐ] So sánh Chiến tranh đặc biệ
[Lịch sử Việt Nam] So sánh Cương lĩnh chí
[Làm văn] Em hãy đóng vai Cám và kể lại câ
[Tiếng Pháp] Le passé composé (Thì Quá khứ k
[Văn học Việt Nam] Phân tích nhân vật anh t
[Địa lý Việt Nam] Địa lý 7 vùng Kinh tế
[Phổ Thông] Viết lại câu cho nghĩa không đ

Bạn phải đăng nhập mới được đăng bài Đăng nhập | Đăng ký

Quy tắc điểm

GMT+7, 20-4-2025 16:31

Trang Chủ | Diễn Đàn Trường Mở

Truongmo.com © 2011

Trả lời nhanh Lên trên Trở lại danh sách