Advertisements
201 điều băn khoăn về ngữ pháp tiếng Hoa 对外汉语教学语法释疑201例
chào cả nhà, em thắc mắc cái này, mong anh chị giúp đỡ
Cách đặt câu hỏi
Câu chữ 是 (“是”字句)
"呢"的用法. - Cách dùng từ "呢"
214 bộ thủ trong tiếng trung
Ebook Giáo trình ngữ pháp 汉语语法教程
Cấu trúc trong tiếng Trung
Ngữ pháp tiếng Hoa thực dụng 实用现代汉语语法
“多” 的用法
Phân biệt 快...le,快要...了,就要...了, 要...了
Cách dùng "再" và "又",,,cách dùng "就" và "才"
Hư từ Hán-Việt
tìm tài liệu về phó từ”又“ và cách biểu đạt tương
Sơ lược về chữ Hán
Tóm tắt ngữ pháp Hán ngữ hiện đại
Tóm tắt ngữ pháp Hán ngữ cổ đại
Sự khác nhau về ngữ pháp trong tiếng phổ thông và tiếng địa phuơng
Các biện pháp tu từ
儿化的作用
Bổ ngữ Trạng thái sử dụng 得
(hỏi) phân biệt giữa 想 và 愿意
Câu chữ 有 ( “有”字句)
词性知识讲稿(1)
歇后语集锦 Yết hậu ngữ
cách dùng của 不 và 沒
Hệ thống Ngữ Pháp tiếng Trung Quốc
Một số cấu trúc câu thường gặp trong tiếng Trung
Hệ thống Ngữ Pháp tiếng Trung Quốc
汉语口语语法 Ngữ pháp khẩu ngữ tiếng Hán
Cách nhớ nhanh bộ thủ
Cấu trúc trong tiếng Trung
短语—Đoản ngữ
宾语前置—Tiền vị tân ngữ
Khái quát và phân loại đại từ 代词 trong tiếng trung
《第一批异形词整理表》 Bảng chỉnh lý từ dị hình đợt 1
Tổng hợp các lỗi thiếu hụt
兼语句: Câu kiêm ngữ -存现句 - Câu tồn hiện
Bài tập trắc nghiệm tiếng trung
Bài tập tổng hợp tiếng Trung (P2 )
Bài tập tổng hợp tiếng Trung
Trợ từ ngữ khí 了
Khái quát và phân loại bổ ngữ 补语 trong tiếng Trung
Các mẫu câu cầu khiến tiếng Hoa
"呢"的用法. - Cách dùng từ "呢"
Ngữ pháp cơ bản tiếng Trung
Bảng thuật ngữ ngữ pháp
比较句—Câu so sánh
Bàn về ngữ pháp
Bài tập trắc nghiệm tiếng Trung
Một số mẫu câu cơ bản tiếng Trung
Khái niệm cơ bản về cụm từ trong tiếng Trung
现代汉语中的几个词语比较 So sánh một số từ ngữ trong Hán Ngữ hiện đại
使用、利用、運用 - Sử dụng, Lợi dụng, Vận dụng.
cách phân biệt 比較,十分,很,非常
Khái quát và phân loại giới từ 介词 trong tiếng Trung
Khái quát và phân loại Lượng từ 量词 trong tiếng Trung
An Essential Grammar Chinese
Lượng từ trong tiếng Hoa
Bàn về ngữ pháp tiếng Trung
Ngữ pháp Hán ngữ hiện đại
Kết cấu chữ Hán
Cách dùng của 了、着、过
Khái quat và phân loại trợ động từ tiếng Trung
Phương pháp học tiếng Trung hiệu quả
Vài nét cơ bản cần nắm vững khi học tiếng Trung
Nâng cao kĩ năng đọc hiểu
các chủ điểm ngữ pháp tiếng Trung quan trọng
“作”与“做”
Hệ thống ngữ pháp Trung quốc
"其" 这个字单独用在句中怎么理解?(St)
Phân biệt 着 và 到!
Cách đặt câu hỏi
最 zuì nhất
Ðề: Hệ thống Ngữ Pháp tiếng Trung Quốc
本来 Vốn dĩ
Câu trần thuật-陈述句
Khái quát và phân loại bổ ngữ 补语 trong tiếng Trung
Sự khác nhau về ngữ pháp trong tiếng phổ thông và tiếng địa phuơng
Các lỗi sai cơ bản khi dùng “常常”
表示很短的时间的词36个
考考你,哪个才是笔画最多的汉字?
Sự khác nhau trong cách dùng của ''先生“ và "老师”
|