Trường Mở - Cộng Đồng Học Sinh Việt Nam

 Quên mật khẩu
 Đăng ký
Tìm
Xem: 248|Trả lời: 0
In Chủ đề trước Tiếp theo

Tên nước và tên người phương tây 常用英文名

Nhảy đến trang chỉ định
Chủ nhà
Advertisements
Tên nước và tên người phương tây 常用英文名[size=13.333333969116211px]
[size=13.333333969116211px]男子名
----------
[size=13.333333969116211px]Aaron 亚伦
[size=13.333333969116211px]Abel 亚伯 (Abelard的昵称)
[size=13.333333969116211px]Abraham亚伯拉罕
[size=13.333333969116211px]Adam亚当
[size=13.333333969116211px]Adrian艾德里安
[size=13.333333969116211px]Alva阿尔瓦
[size=13.333333969116211px]Alex亚历克斯 (Alexander的昵称)
[size=13.333333969116211px]Alexander亚历山大
[size=13.333333969116211px]Alan艾伦 (常变形为Eilian、Allan、Ailin)
[size=13.333333969116211px]Albert艾伯特
[size=13.333333969116211px]Alfred阿尔弗雷德
[size=13.333333969116211px]Andrew安德鲁
[size=13.333333969116211px]Andy安迪 (Andrew的昵称)
[size=13.333333969116211px]Angus安格斯
[size=13.333333969116211px]Anthony安东尼
[size=13.333333969116211px]Arthur亚瑟
[size=13.333333969116211px]Austin奥斯汀
[size=13.333333969116211px]Ben本 (所有Ben开头名字的昵称)
[size=13.333333969116211px]Benson本森
[size=13.333333969116211px]Bill比尔
[size=13.333333969116211px]Bob鲍伯
xem tiếp:tại đây






Thread Hot
[Sách Ngoại Ngữ] Tên nước và tên người p
[Sách Ngoại Ngữ] 代词 – ĐẠI TỪ
[Đã được giải đáp] bài hát đa linh đa
[Ôn thi ĐH - CĐ] Chia sẻ tài liệu Sinh 12
[Phổ Thông] Tiếng Anh 11 - Unit 2
[Phổ Thông] Tiếng Anh 11 - Unit 1
[Phổ Thông] Cách chia động từ
[Hỗ trợ giáo dục] Microsoft Office 2007 + key
[Phổ Thông] SENTENCE TRANSFORMATION
[Phổ Thông] 50 cấu trúc câu hay gặp trong ti
[Ôn thi ĐH - CĐ] 10 PHƯƠNG PHÁP GIẢI NHANH B
[Làm văn] Thuyết minh về con heo (lợn) - một l

Bạn phải đăng nhập mới được đăng bài Đăng nhập | Đăng ký

Quy tắc điểm

GMT+7, 11-4-2025 15:07

Trang Chủ | Diễn Đàn Trường Mở

Truongmo.com © 2011

Trả lời nhanh Lên trên Trở lại danh sách