|
Advertisements
Tiếng trung thương mại cơ bản --8
生词和短语
1. 最近 zuìjìn:gần đây
2. 产品 chǎnpǐn:sản phẩm,mặt hàng
3. 目录 mùlù:mục lục
4. 价格表 jiàgé biǎo:bảng giá
5. 漂亮 piàoliàng:đẹp
6. 式样 shìyàng:hình thức
7. 花色 huāsè:họa tiết màu sắc
8. 流行 liúxíng:thịnh hành
9. 便宜 piányi:rẻ
10. 常 cháng:thường
11. 好 货 不便 宜 , 便宜 没 好 货 hǎo huò bú píanyi ,piányi méi hǎo huò: hàng tốt thì không rẻ,hàng rẻ thường không tốt.
12. 意思 yìsi:ý nghĩa
13. 低 dī:thấp
14. 感兴趣 gǎn xìngqù:cảm hứng
15. 考虑 kǎolü:suy nghĩ,cân nhắc
16. 优惠 yōuhuì:giá ưu đãi
17. 一言为定 yī yán wéi dìng:
18. 商务旅行 shāngwù lǚxíng:du lịch kết hợp với công việc
19. 怎么 走 zěnme zǒu:đi như thế nào?
20. 坐 zuò:ngồi
21. 西北 xī běi:tây bắc
22. 航空公司 hángkōng gōngsī:công ty hàng không
23. 飞机 fēijī:máy bay
24. 机场 jīchǎng:sân bay
25. 经 jīng:trải qua,đi qua
26. 首都 shǒudū:thủ đô
27. 一共 yīgòng:tổng cộng
28. 第一 dìyī:thứ nhất
29. 活动 huódòng:hoạt động
30. 参观 cān guān:tham quan
31. 考察 kǎochá:khảo sát
32. 游览 yóulǎn:du lịch,du lãm
33. 名胜 古迹 míngshèng gǔjì:danh lam thắng cảnh
34. 品尝 pǐncháng:thưởng thức
35. 著名 zhùmíng:nổi tiếng
36. 开发区 kāifā qū:vùng mở rộng
37. 三资企业 sān zī qǐyè:công ty vốn nước ngoài
38. 电视 塔 diànshì tǎ:tháp truyền hình
39. 上海 菜 Shànghǎi cài:món ăn Thượng Hải
40. 小吃 xiǎochī: quà bánh,món ăn chơi bình dân
41. 观看 guānkàn em,tham quan
42. 杂技 zájì:tạp kĩ
43. 节目 jiémù:tiết mục
44. 百货商店 bǎihuò shāngdiàn:cửa hàng bách hóa
45. 访问 fǎngwèn:thăm
46. 旅途 lǚtú:hành trình
47. 愉快 yúkuài:vui vẻ
专有名词
1. 美国 西 北 航空公司 Měiguó xīběi hángkōng gōngsī: công ty hàng không tây bắc Mĩ
2. 北京 首都 国际 机场 Běijing shǒudū guójì jīchǎng:sân bay quốc tế thủ đô Bắc Kinh
3. 波特兰国际机场 bō tè lán guójì jīchǎng:sân bay quốc tế Ba lan
4. 北京 国际 饭店 Běijing guójì fàndiàn:khách sạn quốc tế Bắc Kinh
5. 上海 和平 饭店 Shànghǎi hépíng fàndiàn:khách sạn hòa bình Thượng Hải
6.IBM 公司 IBMgōngsī:công ty IBM
7. 长城 Chángchéng:Trường thành
8. 故宫 Gùgōng:cố cung
9. 颐和园 Yíhéyuán:di hợp viên
10. 北海公园 běihǎi gōngyuán:công viên Bắc Hải
11. 天 坛 tiān tán:thiên đàn
12. 王府井 wáng fǔ jǐng:Vương phủ tĩnh
13. 北京 烤鸭 Běijing kǎoyā:vịt quay Bắc Kinh
14. 全 聚 德 烤鸭 店 quán jù dé kǎoyā diàn:tiệm vịt quay Toàn tụ đức
15. 浦东 pǔ dōng:phổ đông
16. 浦 东 开发区 pǔ dōng kāifāqū:vùng mở rộng Phổ đông
17. 外滩 wài tān:bến cảng
18. 南京路商业街 Nánjīng lù shāngyè jiē:con đường buôn bán Nam Kinh
19. 金 茂 大厦 jīn mào dàshà:cao ốc Kim Mậu
20. 东方明珠电视塔 dōngfāng míng zhū diànshì tǎ:tháp truyền hình đông phương minh châu
补充词语
1. 假日旅行 jiàrì lǚxíng:du lịch ngày lễ,tết
2. 活动 安排 huódòng ānpái:sắp xếp hoạt động
3. 行程 安排 xíngchéng ānpái:sắp xếp hành trình
4. 课程 安排 kè chéng ānpái:sắp xếp môn học
5. 时序安排 shí xù ānpái:sắp xếp thời gian
6. 旅行 安排 lǚxíng ānpái:sắp xếp du lịch
7.
8. 参观 安排 cānguān ānpái:sắp xếp tham quan
9. 品尝小吃 pǐncháng xiǎochī: thưởng thức món ăn chơi
10. 品尝 特色食品 pǐncháng tèsè shípǐn:thưởng thức đặc sản
11. 品尝 中餐 pǐncháng zhōngcān:thưởng thức món ăn trung hoa
12. 品尝 西餐 pǐncháng xīcān:thưởng thức món ăn tây
13. 文艺 节目 wényì jiémù:tiết mục văn nghệ
14. 文艺 演出 wényì yǎnchū:diễn xuất văn nghệ
15. 文艺 表演 wényì biǎoyǎn:biểu diễn văn nghệ
16. 观看 节目 guānkàn jiémù em tiết mục
17. 观看 演出 guānkàn yǎnchū em diễn xuất
18. 观看 日出 guānkàn rìchū em mặt trời mọc
19. 观看 操作 guānkàn cāozuò em luyện tập
20. 观看 表演 guānkàn biǎoyǎn em biểu diễn
21. 旅途 愉快 lǚtú yúkuài:hành trình vui vẻ
22. 旅途 顺利 lǚtú shùnlì:hành trình thuận lợi
23. 旅途 平安 lǚtú píng'ān:hành trình bình an
24. 一路平安 yīlùpíng'ān:thượng lộ bình an,đi đường bình yên
补充商务用语
1. 新 产品 xīn chǎnpǐn:sản phẩm mới
2. 新 技术 xīn jìshù: kĩ thuật mới
3. 新 工艺 xīn gōngyì:công nghệ mới
4. 新 设配 xīn shè pèi:thiết bị mới
5. 产品 目录 chǎnpǐn mùlù: mục lục sản phẩm
6. 产品 价格 chǎnpǐn jiàgé:giá thành sản phẩm
7. 产品 品种 chǎnpǐn pǐnzhǒng:loại sản phẩm
8. 展品 种类 zhǎnpǐn zhǒnglèi:chủng loại sản phẩm
9. 产品 样本 chǎnpǐn yàngběn: hàng mẫu sản phẩm
10. 产品 式样 chǎnpǐn shìyàng:hình thức sản phẩm
11. 产品 花色 chǎnpǐn huāsè:họa tiết sản phẩm
12. 产品 质量 chǎnpǐn zhìliàng:chất lượng sản phẩm
13. 优惠 价格 yōuhuì jiàgé:giá thành ưu đãi
14. 打折 价格 dǎzhé jiàgé:giá sales off
15. 失效 价格 shīxiào jiàgé:giá ko còn hiệu lực
16. 直销价格 zhí xiāo jiàgé:giá bán trực tiếp
17. 出销 价格 chū xiāo jiàgé:giá bán ra
18. 出 场 价格 chū chǎng jiàgé:giá ngoài thị trường
19. 免税 价格 miǎnshuì jiàgé:giá miễn thuế
20. 销售 价格 xiāoshòu jiàgé:giá tiêu thụ
21. 批发 价格 pīfā jiàgé:giá bán sỉ
22. 零售 价格 língshòu jiàgé:giá bán lẻ
23. 便宜 价格 piányi jiàgé:giá rẻ
24. 合理 价格 hélǐ jiàgé:giá thành hợp lý
15. 内销 价格 nèixiāo jiàgé:giá tiêu thụ tại chỗ,trong nước
16. 外销 价格 wàixiāo jiàgé:giá tiêu thụ bên ngoài,bán ra nước ngoài,xuất khẩu
17. 公务旅行 gōng wù lǚxíng :du lịch kết hợp với công vụ
18. 商务 参观 shāngwù cānguān:tham quan thương mại
19. 商务 考察 shāngwù kǎochá:khảo sát thương vụ
20. 开发区 kāifāqū:vùng khai phá
21. 经济 基础 开发区 jīngjì jīchǔ kāifāqū: vùng kinh tế mới
22. 经济 特区 jīngjì tè qū:đặc khu kinh tế
23. 特别 行政 区 tèbié xíngzhèng qū:đặc khu hành chính
24. 开发系部 kāifā xì bù:
25. 系 部 开发 xìbù kāifā:
26. 优惠 政策 yōuhuì zhèngcè: chính sách ưu đãi
27. 免税 区 miǎnshuì qū:vùng miễn thuế
28. 超商 chāo shāng
29. 业经投资 ỳejing tóuzī:đầu tư kinh tế |
|