Trường Mở - Cộng Đồng Học Sinh Việt Nam

 Quên mật khẩu
 Đăng ký
Tìm
Xem: 844|Trả lời: 0
In Chủ đề trước Tiếp theo

Từ vựng tiếng trung thương mại cơ bản

Nhảy đến trang chỉ định
Chủ nhà
Advertisements
Tiếng trung thương mại cơ bản --8

生词和短语
1. 最近 zuìjìn:gần đây

2. 产品 chǎnpǐn:sản phẩm,mặt hàng

3. 目录 mùlù:mục lục

4. 价格表 jiàgé biǎo:bảng giá

5. 漂亮 piàoliàng:đẹp

6. 式样 shìyàng:hình thức

7. 花色 huāsè:họa tiết màu sắc

8. 流行 liúxíng:thịnh hành

9. 便宜 piányi:rẻ

10. 常 cháng:thường

11. 好 货 不便 宜 , 便宜 没 好 货 hǎo huò bú píanyi ,piányi méi hǎo huò: hàng tốt thì không rẻ,hàng rẻ thường không tốt.

12. 意思 yìsi:ý nghĩa

13. 低 dī:thấp

14. 感兴趣 gǎn xìngqù:cảm hứng

15. 考虑 kǎolü:suy nghĩ,cân nhắc

16. 优惠 yōuhuì:giá ưu đãi

17. 一言为定 yī yán wéi dìng:

18. 商务旅行 shāngwù lǚxíng:du lịch kết hợp với công việc

19. 怎么 走 zěnme zǒu:đi như thế nào?

20. 坐 zuò:ngồi

21. 西北 xī běi:tây bắc

22. 航空公司 hángkōng gōngsī:công ty hàng không

23. 飞机 fēijī:máy bay

24. 机场 jīchǎng:sân bay

25. 经 jīng:trải qua,đi qua

26. 首都 shǒudū:thủ đô

27. 一共 yīgòng:tổng cộng

28. 第一 dìyī:thứ nhất

29. 活动 huódòng:hoạt động

30. 参观 cān guān:tham quan

31. 考察 kǎochá:khảo sát

32. 游览 yóulǎn:du lịch,du lãm

33. 名胜 古迹 míngshèng gǔjì:danh lam thắng cảnh

34. 品尝 pǐncháng:thưởng thức

35. 著名 zhùmíng:nổi tiếng

36. 开发区 kāifā qū:vùng mở rộng

37. 三资企业 sān zī qǐyè:công ty vốn nước ngoài

38. 电视 塔 diànshì tǎ:tháp truyền hình

39. 上海 菜 Shànghǎi cài:món ăn Thượng Hải

40. 小吃 xiǎochī: quà bánh,món ăn chơi bình dân

41. 观看 guānkànem,tham quan

42. 杂技 zájì:tạp kĩ

43. 节目 jiémù:tiết mục

44. 百货商店 bǎihuò shāngdiàn:cửa hàng bách hóa

45. 访问 fǎngwèn:thăm

46. 旅途 lǚtú:hành trình

47. 愉快 yúkuài:vui vẻ

专有名词

1. 美国 西 北 航空公司 Měiguó xīběi hángkōng gōngsī: công ty hàng không tây bắc Mĩ

2. 北京 首都 国际 机场 Běijing shǒudū guójì jīchǎng:sân bay quốc tế thủ đô Bắc Kinh

3. 波特兰国际机场 bō tè lán guójì jīchǎng:sân bay quốc tế Ba lan

4. 北京 国际 饭店 Běijing guójì fàndiàn:khách sạn quốc tế Bắc Kinh

5. 上海 和平 饭店 Shànghǎi hépíng fàndiàn:khách sạn hòa bình Thượng Hải

6.IBM 公司 IBMgōngsī:công ty IBM

7. 长城 Chángchéng:Trường thành

8. 故宫 Gùgōng:cố cung

9. 颐和园 Yíhéyuán:di hợp viên

10. 北海公园 běihǎi gōngyuán:công viên Bắc Hải

11. 天 坛 tiān tán:thiên đàn

12. 王府井 wáng fǔ jǐng:Vương phủ tĩnh

13. 北京 烤鸭 Běijing kǎoyā:vịt quay Bắc Kinh

14. 全 聚 德 烤鸭 店 quán jù dé kǎoyā diàn:tiệm vịt quay Toàn tụ đức

15. 浦东 pǔ dōng:phổ đông

16. 浦 东 开发区 pǔ dōng kāifāqū:vùng mở rộng Phổ đông

17. 外滩 wài tān:bến cảng

18. 南京路商业街 Nánjīng lù shāngyè jiē:con đường buôn bán Nam Kinh

19. 金 茂 大厦 jīn mào dàshà:cao ốc Kim Mậu

20. 东方明珠电视塔 dōngfāng míng zhū diànshì tǎ:tháp truyền hình đông phương minh châu

补充词语

1. 假日旅行 jiàrì lǚxíng:du lịch ngày lễ,tết

2. 活动 安排 huódòng ānpái:sắp xếp hoạt động

3. 行程 安排 xíngchéng ānpái:sắp xếp hành trình

4. 课程 安排 kè chéng ānpái:sắp xếp môn học

5. 时序安排 shí xù ānpái:sắp xếp thời gian

6. 旅行 安排 lǚxíng ānpái:sắp xếp du lịch

7.

8. 参观 安排 cānguān ānpái:sắp xếp tham quan

9. 品尝小吃 pǐncháng xiǎochī: thưởng thức món ăn chơi

10. 品尝 特色食品 pǐncháng tèsè shípǐn:thưởng thức đặc sản

11. 品尝 中餐 pǐncháng zhōngcān:thưởng thức món ăn trung hoa

12. 品尝 西餐 pǐncháng xīcān:thưởng thức món ăn tây

13. 文艺 节目 wényì jiémù:tiết mục văn nghệ

14. 文艺 演出 wényì yǎnchū:diễn xuất văn nghệ

15. 文艺 表演 wényì biǎoyǎn:biểu diễn văn nghệ

16. 观看 节目 guānkàn jiémùem tiết mục

17. 观看 演出 guānkàn yǎnchūem diễn xuất

18. 观看 日出 guānkàn rìchūem mặt trời mọc

19. 观看 操作 guānkàn cāozuòem luyện tập

20. 观看 表演 guānkàn biǎoyǎnem biểu diễn

21. 旅途 愉快 lǚtú yúkuài:hành trình vui vẻ

22. 旅途 顺利 lǚtú shùnlì:hành trình thuận lợi

23. 旅途 平安 lǚtú píng'ān:hành trình bình an

24. 一路平安 yīlùpíng'ān:thượng lộ bình an,đi đường bình yên


补充商务用语
1. 新 产品 xīn chǎnpǐn:sản phẩm mới

2. 新 技术 xīn jìshù: kĩ thuật mới

3. 新 工艺 xīn gōngyì:công nghệ mới

4. 新 设配 xīn shè pèi:thiết bị mới

5. 产品 目录 chǎnpǐn mùlù: mục lục sản phẩm

6. 产品 价格 chǎnpǐn jiàgé:giá thành sản phẩm

7. 产品 品种 chǎnpǐn pǐnzhǒng:loại sản phẩm

8. 展品 种类 zhǎnpǐn zhǒnglèi:chủng loại sản phẩm

9. 产品 样本 chǎnpǐn yàngběn: hàng mẫu sản phẩm

10. 产品 式样 chǎnpǐn shìyàng:hình thức sản phẩm

11. 产品 花色 chǎnpǐn huāsè:họa tiết sản phẩm

12. 产品 质量 chǎnpǐn zhìliàng:chất lượng sản phẩm

13. 优惠 价格 yōuhuì jiàgé:giá thành ưu đãi

14. 打折 价格 dǎzhé jiàgé:giá sales off

15. 失效 价格 shīxiào jiàgé:giá ko còn hiệu lực

16. 直销价格 zhí xiāo jiàgé:giá bán trực tiếp

17. 出销 价格 chū xiāo jiàgé:giá bán ra

18. 出 场 价格 chū chǎng jiàgé:giá ngoài thị trường

19. 免税 价格 miǎnshuì jiàgé:giá miễn thuế

20. 销售 价格 xiāoshòu jiàgé:giá tiêu thụ

21. 批发 价格 pīfā jiàgé:giá bán sỉ

22. 零售 价格 língshòu jiàgé:giá bán lẻ

23. 便宜 价格 piányi jiàgé:giá rẻ

24. 合理 价格 hélǐ jiàgé:giá thành hợp lý

15. 内销 价格 nèixiāo jiàgé:giá tiêu thụ tại chỗ,trong nước

16. 外销 价格 wàixiāo jiàgé:giá tiêu thụ bên ngoài,bán ra nước ngoài,xuất khẩu

17. 公务旅行 gōng wù lǚxíng :du lịch kết hợp với công vụ

18. 商务 参观 shāngwù cānguān:tham quan thương mại

19. 商务 考察 shāngwù kǎochá:khảo sát thương vụ

20. 开发区 kāifāqū:vùng khai phá

21. 经济 基础 开发区 jīngjì jīchǔ kāifāqū: vùng kinh tế mới

22. 经济 特区 jīngjì tè qū:đặc khu kinh tế

23. 特别 行政 区 tèbié xíngzhèng qū:đặc khu hành chính

24. 开发系部 kāifā xì bù:

25. 系 部 开发 xìbù kāifā:

26. 优惠 政策 yōuhuì zhèngcè: chính sách ưu đãi

27. 免税 区 miǎnshuì qū:vùng miễn thuế

28. 超商 chāo shāng

29. 业经投资 ỳejing tóuzī:đầu tư kinh tế

Thread Hot
[Tiếng Hoa] Ngữ pháp tiếng trung phần I
[Tiếng Hoa] Những tình huống thường gặp
[Tiếng Hoa] dạy viết các nét chữ cơ bản củ
[Tiếng Hoa] học tiếng Trung với phương pháp
[Tiếng Hoa] Từ vựng tiếng trung thương mại c
[Phổ Thông] Các câu tục ngữ VN hay dùng bằn
[Tiếng Hoa] Giáo trình hán ngữ - Quyển 1
[Truyện] Tình yêu tuổi teen
[Tiếng Hoa] Khẩu ngữ thường dùng hoa - việt
[Tiếng Hoa] Xây dựng từ điển tên các loại
[Tiếng Hoa] Giáo trình hán ngữ-quyển 3
[Tiếng Hoa] Giao tiếp tiếng hoa trong đời sốn

Bạn phải đăng nhập mới được đăng bài Đăng nhập | Đăng ký

Quy tắc điểm

GMT+7, 11-4-2025 16:17

Trang Chủ | Diễn Đàn Trường Mở

Truongmo.com © 2011

Trả lời nhanh Lên trên Trở lại danh sách