elly_su Tại 12-10-2012 15:11:32

Từ vựng tiếng trung thương mại cơ bản

Tiếng trung thương mại cơ bản --8

生词和短语
1. 最近 zuìjìn:gần đây

2. 产品 chǎnpǐn:sản phẩm,mặt hàng

3. 目录 mùlù:mục lục

4. 价格表 jiàgé biǎo:bảng giá

5. 漂亮 piàoliàng:đẹp

6. 式样 shìyàng:hình thức

7. 花色 huāsè:họa tiết màu sắc

8. 流行 liúxíng:thịnh hành

9. 便宜 piányi:rẻ

10. 常 cháng:thường

11. 好 货 不便 宜 , 便宜 没 好 货 hǎo huò bú píanyi ,piányi méi hǎo huò: hàng tốt thì không rẻ,hàng rẻ thường không tốt.

12. 意思 yìsi:ý nghĩa

13. 低 dī:thấp

14. 感兴趣 gǎn xìngqù:cảm hứng

15. 考虑 kǎolü:suy nghĩ,cân nhắc

16. 优惠 yōuhuì:giá ưu đãi

17. 一言为定 yī yán wéi dìng:

18. 商务旅行 shāngwù lǚxíng:du lịch kết hợp với công việc

19. 怎么 走 zěnme zǒu:đi như thế nào?

20. 坐 zuò:ngồi

21. 西北 xī běi:tây bắc

22. 航空公司 hángkōng gōngsī:công ty hàng không

23. 飞机 fēijī:máy bay

24. 机场 jīchǎng:sân bay

25. 经 jīng:trải qua,đi qua

26. 首都 shǒudū:thủ đô

27. 一共 yīgòng:tổng cộng

28. 第一 dìyī:thứ nhất

29. 活动 huódòng:hoạt động

30. 参观 cān guān:tham quan

31. 考察 kǎochá:khảo sát

32. 游览 yóulǎn:du lịch,du lãm

33. 名胜 古迹 míngshèng gǔjì:danh lam thắng cảnh

34. 品尝 pǐncháng:thưởng thức

35. 著名 zhùmíng:nổi tiếng

36. 开发区 kāifā qū:vùng mở rộng

37. 三资企业 sān zī qǐyè:công ty vốn nước ngoài

38. 电视 塔 diànshì tǎ:tháp truyền hình

39. 上海 菜 Shànghǎi cài:món ăn Thượng Hải

40. 小吃 xiǎochī: quà bánh,món ăn chơi bình dân

41. 观看 guānkàn:xem,tham quan

42. 杂技 zájì:tạp kĩ

43. 节目 jiémù:tiết mục

44. 百货商店 bǎihuò shāngdiàn:cửa hàng bách hóa

45. 访问 fǎngwèn:thăm

46. 旅途 lǚtú:hành trình

47. 愉快 yúkuài:vui vẻ

专有名词

1. 美国 西 北 航空公司 Měiguó xīběi hángkōng gōngsī: công ty hàng không tây bắc Mĩ

2. 北京 首都 国际 机场 Běijing shǒudū guójì jīchǎng:sân bay quốc tế thủ đô Bắc Kinh

3. 波特兰国际机场 bō tè lán guójì jīchǎng:sân bay quốc tế Ba lan

4. 北京 国际 饭店 Běijing guójì fàndiàn:khách sạn quốc tế Bắc Kinh

5. 上海 和平 饭店 Shànghǎi hépíng fàndiàn:khách sạn hòa bình Thượng Hải

6.IBM 公司 IBMgōngsī:công ty IBM

7. 长城 Chángchéng:Trường thành

8. 故宫 Gùgōng:cố cung

9. 颐和园 Yíhéyuán:di hợp viên

10. 北海公园 běihǎi gōngyuán:công viên Bắc Hải

11. 天 坛 tiān tán:thiên đàn

12. 王府井 wáng fǔ jǐng:Vương phủ tĩnh

13. 北京 烤鸭 Běijing kǎoyā:vịt quay Bắc Kinh

14. 全 聚 德 烤鸭 店 quán jù dé kǎoyā diàn:tiệm vịt quay Toàn tụ đức

15. 浦东 pǔ dōng:phổ đông

16. 浦 东 开发区 pǔ dōng kāifāqū:vùng mở rộng Phổ đông

17. 外滩 wài tān:bến cảng

18. 南京路商业街 Nánjīng lù shāngyè jiē:con đường buôn bán Nam Kinh

19. 金 茂 大厦 jīn mào dàshà:cao ốc Kim Mậu

20. 东方明珠电视塔 dōngfāng míng zhū diànshì tǎ:tháp truyền hình đông phương minh châu

补充词语

1. 假日旅行 jiàrì lǚxíng:du lịch ngày lễ,tết

2. 活动 安排 huódòng ānpái:sắp xếp hoạt động

3. 行程 安排 xíngchéng ānpái:sắp xếp hành trình

4. 课程 安排 kè chéng ānpái:sắp xếp môn học

5. 时序安排 shí xù ānpái:sắp xếp thời gian

6. 旅行 安排 lǚxíng ānpái:sắp xếp du lịch

7.

8. 参观 安排 cānguān ānpái:sắp xếp tham quan

9. 品尝小吃 pǐncháng xiǎochī: thưởng thức món ăn chơi

10. 品尝 特色食品 pǐncháng tèsè shípǐn:thưởng thức đặc sản

11. 品尝 中餐 pǐncháng zhōngcān:thưởng thức món ăn trung hoa

12. 品尝 西餐 pǐncháng xīcān:thưởng thức món ăn tây

13. 文艺 节目 wényì jiémù:tiết mục văn nghệ

14. 文艺 演出 wényì yǎnchū:diễn xuất văn nghệ

15. 文艺 表演 wényì biǎoyǎn:biểu diễn văn nghệ

16. 观看 节目 guānkàn jiémù:xem tiết mục

17. 观看 演出 guānkàn yǎnchū:xem diễn xuất

18. 观看 日出 guānkàn rìchū:xem mặt trời mọc

19. 观看 操作 guānkàn cāozuò:xem luyện tập

20. 观看 表演 guānkàn biǎoyǎn:xem biểu diễn

21. 旅途 愉快 lǚtú yúkuài:hành trình vui vẻ

22. 旅途 顺利 lǚtú shùnlì:hành trình thuận lợi

23. 旅途 平安 lǚtú píng'ān:hành trình bình an

24. 一路平安 yīlùpíng'ān:thượng lộ bình an,đi đường bình yên


补充商务用语
1. 新 产品 xīn chǎnpǐn:sản phẩm mới

2. 新 技术 xīn jìshù: kĩ thuật mới

3. 新 工艺 xīn gōngyì:công nghệ mới

4. 新 设配 xīn shè pèi:thiết bị mới

5. 产品 目录 chǎnpǐn mùlù: mục lục sản phẩm

6. 产品 价格 chǎnpǐn jiàgé:giá thành sản phẩm

7. 产品 品种 chǎnpǐn pǐnzhǒng:loại sản phẩm

8. 展品 种类 zhǎnpǐn zhǒnglèi:chủng loại sản phẩm

9. 产品 样本 chǎnpǐn yàngběn: hàng mẫu sản phẩm

10. 产品 式样 chǎnpǐn shìyàng:hình thức sản phẩm

11. 产品 花色 chǎnpǐn huāsè:họa tiết sản phẩm

12. 产品 质量 chǎnpǐn zhìliàng:chất lượng sản phẩm

13. 优惠 价格 yōuhuì jiàgé:giá thành ưu đãi

14. 打折 价格 dǎzhé jiàgé:giá sales off

15. 失效 价格 shīxiào jiàgé:giá ko còn hiệu lực

16. 直销价格 zhí xiāo jiàgé:giá bán trực tiếp

17. 出销 价格 chū xiāo jiàgé:giá bán ra

18. 出 场 价格 chū chǎng jiàgé:giá ngoài thị trường

19. 免税 价格 miǎnshuì jiàgé:giá miễn thuế

20. 销售 价格 xiāoshòu jiàgé:giá tiêu thụ

21. 批发 价格 pīfā jiàgé:giá bán sỉ

22. 零售 价格 língshòu jiàgé:giá bán lẻ

23. 便宜 价格 piányi jiàgé:giá rẻ

24. 合理 价格 hélǐ jiàgé:giá thành hợp lý

15. 内销 价格 nèixiāo jiàgé:giá tiêu thụ tại chỗ,trong nước

16. 外销 价格 wàixiāo jiàgé:giá tiêu thụ bên ngoài,bán ra nước ngoài,xuất khẩu

17. 公务旅行 gōng wù lǚxíng :du lịch kết hợp với công vụ

18. 商务 参观 shāngwù cānguān:tham quan thương mại

19. 商务 考察 shāngwù kǎochá:khảo sát thương vụ

20. 开发区 kāifāqū:vùng khai phá

21. 经济 基础 开发区 jīngjì jīchǔ kāifāqū: vùng kinh tế mới

22. 经济 特区 jīngjì tè qū:đặc khu kinh tế

23. 特别 行政 区 tèbié xíngzhèng qū:đặc khu hành chính

24. 开发系部 kāifā xì bù:

25. 系 部 开发 xìbù kāifā:

26. 优惠 政策 yōuhuì zhèngcè: chính sách ưu đãi

27. 免税 区 miǎnshuì qū:vùng miễn thuế

28. 超商 chāo shāng

29. 业经投资 ỳejing tóuzī:đầu tư kinh tế
trang: [1]
Phiên bản đầy đủ: Từ vựng tiếng trung thương mại cơ bản