|
On
-Chỉ nơi chốn
Ex: On the wall; On the floor.
- Chỉ thời gian (Ngày/ ngày tháng):
ex: On Monday; On Wednesday; On 4 June; On Christmas day...
On the weekends: vào ngày nghỉ cuối tuần
Nhưng "onweekdays": vào những ngày đi làm việc
Người Anh: at the weekends
Người Mỹ: On the weekends
On holidays: vào ngày nghỉ lễ
-Về vấn đề:
Ex: A lesson on science (Một vài học vè khoa học)
A lecture on love (Một bài diễn văn về tình yêu)
-Chỉ sự lệ thuộc:
Ex: The live on rice (Họ sống bằng gạo)
ngoài ra:
On time= đúng giờ, không sớm, không muộn
ex: the 8.15 train started on time (Chuyến xe lửa 8h15 đã khởi hành đúng giờ)
On arrival, on arriving, on reaching, on getting to:
"On" cũng có thể được dùng tương tự vơi danh động từ của một số động từ khác chủ yếu là những động từ chỉ sự thông tin.
ex: On checking, she found that some of the party didn't know the way
(Kiểm tra lại, cô ta thấy rằng một số khách tham dự đã không biết đường)
On hearing that the plane had been diverted, they left the air port.
(Nghe nói máy bay đã bị lạc đường, họ đã rời khỏi phi trường)
"On" ở cuối câu có thể được bỏ đi
|
|