|
I. Chia từ
1, was doing (một sự việc đang diễn biến, bất chợt một sự việc khác xảy đến ở quá khứ -bạn thấy từ "when" đấy)
2, were (diễn tả một mong ước ở hiện tại - tobe đưa về "were" cho tất cả các ngôi)
3. to (forget + to do: quên sẽ phải làm gì trong hiện tại hoặc tương lai)
II. Hoàn thành câu:
1. Unless the weather is fine tomorrow, we won't play soccer.
2. If I were you, I would study harder.
III. Tìm lỗi sai
1. of => to
Vì ở đây có nghĩa là chuyến bay đến Băng Cốc.
2. Từ "think" ở đây bạn viết sai nhé
Sai: celebrate => be celebrated
Dịch: Chúng tôi nghĩ rằng ngày của Mẹ sẽ được tổ chức toàn quốc.
3. because => so (dùng liên từ sai)
Dịch: môi trường của chúng ta trở nên ô nhiễm, vì vậy chúng ta phải làm một vài việc để bảo vệ nó.
4. or => and (dùng liên từ sai)
Dịch: Cô ấy đi chợ, mua một ít thịt, cá và khoai tây.
III. Chọn từ.
Dùng đại từ quan hệ "which" nhé bạn
Dịch: Đó là chiếc xe buýt mà sẽ đón bạn phải không?
|
|